Sao Thiên Khốc – sao mang lại ưu phiền cho bạn. Người có sao này chiếu mệnh sẽ gặp nhiều chuyện muộn phiền. Bạn hãy cùng Học Viện Phong Thủy Minh Việt tìm hiểu chi tiết hơn về ngôi sao này nhé!
Đặc điểm chung của sao Thiên Khốc
Thuộc hành: Thủy
Phân loại: Bại Tinh
Đặc điểm: Gây đau khổ, khiến khóc lóc và mang lại sự phiền muộn.
Phụ tinh: Là một trong cặp Thiên Khốc và Thiên Hư, thường được gọi là Khốc Hư. Đây là một trong 6 sao xấu trong hệ thống Lục Bại Tinh, bao gồm Tiểu Hao, Đại Hao, Tang Môn, Bạch Hổ, Thiên Khốc và Thiên Hư (được gọi tắt là Song Hao Tang Hổ Khốc Hư).
Ý Nghĩa Thiên Khốc Ở Cung Mệnh
Tướng mạo
Thiên Khốc là một sao biểu thị sự u sầu, lo lắng, do đó, khi xuất hiện ở cung Mệnh, người đó thường có làn da không sáng, vùng quanh mắt thường bị thâm đen, diện mạo buồn tẻ, thiếu sức sống, và ánh sáng mắt yếu, thường có thói quen nhìn xuống và không có khả năng nhìn xa.
Tính tình
Là một sao mang tính biểu hiện xấu và thể hiện tâm trạng buồn chán, đau khổ, và cảm thấy phiền muộn. Ý nghĩa của Thiên Khốc bao gồm:
- Buồn chán, chán chường, đầy u sầu và phiền muộn.
- Tiêu cực, thiếu lạc quan.
- Lơ đãng, đôi khi là quên mất và lúng túng.
- Cảm thấy hoảng sợ và mất tự tin.
- Giao tiếp kém, có thể nói sai lời.
- Thiên Khốc tượng trưng cho nước mắt, lo buồn và xui xẻo. Tuy nhiên, chỉ ở hai vị trí Tý và Ngọ thì lại mang ý nghĩa tích cực:
- Có tinh thần lớn.
- Có tài năng văn chương, đặc biệt là tài hùng biện, lời nói sắc bén và kiên quyết.
- Có xu hướng tham gia vào hoạt động chính trị.
Phúc, thọ, tai họa
Nếu Thiên Khốc xuất hiện ở cung hãm địa, người đó sẽ trải qua khốn khổ, đau buồn tâm hồn, đối mặt với nhiều xui xẻo và hiềm khích trong cuộc sống. Ở Thìn và Tuất, người có sao này thường gặp nhiều vấn đề và khó khăn.
Khi kết hợp với các sao Khác, như Kiếp, Phù, Khách, Cự, và Nhật, người mang Thiên Khốc thường trải qua cuộc sống đầy bi thương, luôn cảm thấy đau buồn và thương tiếc về bệnh tật hoặc tang tóc.

Ý Nghĩa Thiên Khốc Với Các Sao Khác
Thiên Khốc, Thiên Hình, Thiên Mã: Đạt được thành công lớn trong võ nghiệp, đặc biệt mạnh mẽ nếu có kết hợp ở cung Dần, mang lại uy tín vững chắc.
Thiên Khốc, Thiên Hư, Thất Sát hoặc Phá Quân đắc địa đồng cung: Đạt quyền lực cao, vị trí quan trọng, được người khác tôn trọng và kính phục vì sự tài năng và uy quyền.
Thiên Khốc, Hóa Quyền: Có danh tiếng và thịnh vượng.
Thiên Khốc, Kình Dương, Tuế, Điếu Khách: Gặp nhiều tang tóc, từ khi còn trong lòng mẹ.
Thiên Khốc, Địa Kiếp, Thiên Phù, Điếu Khách, Cự Môn, Nhật: Trải qua cuộc đời đau khổ và khó khăn liên tục.
Thiên Khốc, Điếu Khách, Thiên Mã (Mã Khốc Khách): Gọi là “Tuấn mã”, chỉ gặp người giỏi cưỡi ngựa, biểu thị sự táo bạo, chiến đấu mạnh mẽ, đạt được thành công và may mắn trong cuộc sống.

>> Xem thêm: Sao Bạch Hổ ảnh hưởng đến bản mệnh như thế nào?
Ý nghĩa của Thiên Khốc ở các cung khác
Cung Phụ Mẫu: Cha mẹ phải đối mặt với sự khó khăn và lo lắng. Họ có thể gặp phải những tình huống gây buồn chán và lo lắng.
Cung Phúc Đức: Gặp khó khăn về tuổi thọ và đối mặt với nhiều trở ngại trong cuộc sống. Người này thường cần phụ thuộc vào gia đình hoặc họ hàng để vượt qua khó khăn.
Cung Điền Trạch: Gặp khó khăn trong việc xây dựng nhà cửa hoặc đối mặt với vấn đề về tài sản, đồ đạc. Có thể gặp mối mọt và vấn đề về trang trí nhà cửa.
Cung Quan Lộc: Có thể gặp trở ngại về công danh và danh tiếng ban đầu, nhưng sau đó sẽ nổi tiếng và được biết đến.
Cung Nô Bộc: Gặp khó khăn trong mối quan hệ bạn bè, người giúp việc thường không ổn định và thường thay đổi.
Cung Thiên Di: Gặp khó khăn trong công việc ban đầu, nhưng sau đó sẽ dễ dàng hơn. Giao tiếp và xã hội có thể gây phiền lòng và xích mích.
Cung Tật Ách: Dễ bị ảnh hưởng về sức khỏe, đặc biệt về vấn đề về họng và da. Cảm xúc thường không ổn định, cảm thấy hoảng sợ và lo lắng.
Cung Tài Bạch: Khó kiếm tiền, lo lắng về vấn đề tài chính và quản lý tài sản. Ở Tý và Ngọ, có thể trải qua giai đoạn khó khăn về tài chính trước khi cải thiện sau đó.
Cung Tử Tức: Gặp khó khăn khi sinh con và nuôi dưỡng, đặc biệt khi có nhiều con.
Cung Phu Thê: Gặp khó khăn và trở ngại trong hôn nhân, dễ xảy ra xung đột và khó duy trì mối quan hệ hòa thuận. Sự xung đột gia đình thường xảy ra khi có thêm Kình hay Đà.
Cung Huynh Đệ: Mối quan hệ với anh chị em thường xa cách và ít gặp gỡ.
Thiên Khốc Khi Vào Các Hạn: Chỉ mang lại lợi ích nếu ở trong các vị trí thuận lợi, nhưng chỉ thịnh trong giai đoạn sau (đối với đại hạn) hoặc nửa năm sau (đối với tiểu hạn).
Gặp Tang Môn: Có khả năng gặp tang chế hoặc trải qua những sự buồn thảm và tang tóc.

Lời kết
Bạn đã được cung cấp thêm nhiều thông tin về sao Thiên Khốc để biết sự ảnh hưởng của sao này đến bản mệnh. Dựa vào các thông tin đã có mong bạn có thể luận giải lá số tử vi một cách dễ dàng hơn.
___________________________________________
Hiện tại, Học Viện Phong Thủy Minh Việt tuyển sinh liên tục các khóa học:
▪️ Kinh Dịch
▪️ Phong Thủy Nhà ở, Phong thuỷ Âm trạch
▪️ Bát Tự
▪️ Thần Số học
Ứng Dụng Vật Phẩm Phong Thủy Cải Biến Vận Mệnh
▪️ Chuyên gia Phong Thủy, Đào tạo hành Nghề Phong Thủy Cấp Tốc
▪️ Và các khóa học theo yêu cầu, tư vấn phong thủy cho cá nhân, doanh nghiệp…
—
Master Nguyễn Tuấn Cường
Thành viên Ban Lãnh Đạo của Viện Nghiên cứu những bí ẩn Vũ trụ và Văn hóa phương Đông.
Cố vấn phong thủy cho các thành viên cấp cao:
▪️ Trung Ương Hội Kỷ Lục Gia Việt Nam
▪️ Viện Ứng Dụng Sức Khỏe Bách Niên Trường Thọ Richs Việt Nam
▪️ Tổ Chức Niên Lịch và Thành Tựu Việt Nam
▪️ Tổ Chức Kỷ Lục Người Việt Toàn Cầu
Sáng lập và điều hành Học Viện Phong Thủy Minh Việt (Học Viện Phong Thủy Nam Việt cũ)
—
Hotline: 08 4531 4531
Website: https://phongthuyminhviet.com/
Youtube: https://www.youtube.com/hocvienphongthuyminhviet
Tiktok: https://www.tiktok.com/@mastertuancuong/